| Chọn nguyên liệu | Thể tích (ml) | Độ cồn (%) | Độ ngọt (g/100ml) | Độ chua (g/100ml) | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Thể tích (ml) | Độ cồn (%) | Độ ngọt (g/100ml) | Độ chua (g/100ml) | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Nhận xét | ||||||||
| Giá trị tham khảo | Min | 156 | Min | 14 | Min | 5 | Min | 0,76 |
| Max | 178 | Max | 16 | Max | 7,5 | Max | 0,94 | |